1. Định nghĩa máy biến áp truyền tải là gì?
Một máy biến áp trong trạm phát điện hoặc trạm biến áp có MVA (mega Volt-Ampere) rất cao được sử dụng để truyền tải điện công suất cao qua đường dây điện đến trung tâm phân phối được gọi là máy biến áp truyền tải.
Chúng thường có công suất trên 200 MVA với định mức điện áp 400kV, 200kV, 110kV, 66kV, 33kV, v.v. Chúng được thiết kế để hoạt động hết tải với hiệu quả tối đa.
Mục đích chính của máy biến áp truyền tải là đẩy mạnh mức điện áp phát sinh thấp lên mức điện áp cao và truyền qua đường dây truyền tải đến trạm biến áp phân phối để xử lý tiếp theo.
Một máy biến áp trong trạm phát điện hoặc trạm biến áp có MVA (mega Volt-Ampere) rất cao được sử dụng để truyền tải điện công suất cao qua đường dây điện đến trung tâm phân phối được gọi là máy biến áp truyền tải. Chúng thường có công suất trên 200 MVA với định mức điện áp 400kV, 200kV, 110kV, 66kV, 33kV, v.v. Chúng được thiết kế để hoạt động hết tải với hiệu quả tối đa.
Mục đích chính của máy biến áp truyền tải là đẩy mạnh mức điện áp phát sinh thấp lên mức điện áp cao và truyền qua đường dây truyền tải đến trạm biến áp phân phối để xử lý tiếp theo.

Máy biến áp truyền tải Vintec
2. Công dụng của máy biến áp truyền tải
Máy biến áp truyền tải được sử dụng chủ yếu cho mục đích truyền tải điện năng từ nhà máy điện đến điểm phân phối điện, sử dụng để nối vào mạng truyền tải quốc gia. Máy biến áp truyền tải có công suất lớn thường trên 200 MVA và dùng điện áp trong mức từ 33kV đến 400 KV.
3. Đặc tính của máy biến áp truyền tải
Máy biến áp truyền tải có đặc tính Nặng và kích thước lớn với thiết kế phức tạp.

Máy biến áp truyền tải Vintec
4. Cấu tạo của máy biến áp truyền tải
4.1. Lõi thép (Core):
Là phần dẫn từ của máy, có chức năng truyền từ thông giữa các cuộn dây.
Cấu tạo từ các lá thép kỹ thuật điện mỏng (dày khoảng 0.35 mm), ghép lại để giảm tổn hao do dòng điện xoáy (Foucault).
4.2. Dây quấn (Winding)
Là phần dẫn điện, quấn quanh lõi thép.
Có hai loại cuộn:
Cuộn sơ cấp: nhận điện áp cao/đầu vào.
Cuộn thứ cấp: cấp điện áp ra/đầu ra.
Dây thường làm bằng đồng hoặc nhôm, cách điện bằng giấy dầu hoặc vật liệu cách điện tổng hợp.
4.3. Dầu máy biến áp (Transformer Oil)
Có nhiệm vụ: Cách điện giữa các phần dẫn điện.
Làm mát bằng cách truyền nhiệt ra vỏ máy và bộ tản nhiệt.
Thường là dầu khoáng cách điện hoặc dầu sinh học trong biến áp hiện đại.
4.4. Vỏ máy (Tank)
Là thùng chứa toàn bộ lõi, dây quấn và được làm bằng thép.
Vỏ kín hoặc vỏ có hệ thống giãn nở dầu (bình giãn nở).
Có gắn bộ làm mát như: Cánh tản nhiệt, Quạt làm mát cưỡng bức, Ống tản nhiệt.
5. Tổn thất điện năng máy biến áp truyền tải
Tổn thất điện năng của máy biến áp do hai nguyên nhân chủ yếu là tổn thất không tải (còn gọi là tổn thất sắt) và tổn thất ngắn mạch
(còn gọi là tổn thất đồng).
Máy biến áp truyền tải: không kết nối trực tiếp với các thiết bị tiêu thụ nên biến động phụ tải ít. Biến áp truyền tải hoạt động liên tục 24/7,
do vậy tổn thất không tải và tổn thất ngắn mạch diễn ra liên tục.
6. Kiểu làm mát máy biến áp truyền tải
Máy biến áp truyền tải: Có 4 kiểu làm mát phổ biến là ONAF, OFAF, ONWF, OFWF
ONAF: Làm mát bằng dầu khoáng và không khí cưỡng bức (sử dụng quạt tản nhiệt);
OFAF: Sử dụng dầu khoáng và không khí ở chế độ cưỡng bức để làm mát;
ONWF: Sử dụng dầu khoáng làm mát bên trong thùng máy và sử dụng nước làm mát bên ngoài theo chế độ cưỡng bức;
OFWF: Sử dụng dầu khoáng để làm mát bên trong thùng máy theo chế độ cưỡng bức và sử dụng nước làm mát bên ngoài cũng theo chế độ cưỡng bức.
7. Link một số bài viết tham khảo
so sánh máy biến áp truyền tải và máy biến áp phân phối
Cấu tạo của máy biến áp phân phối

